--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
na ná
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
na ná
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: na ná
+ adj
rather like; rather similar
hai chị em na ná nhau
The two sisters are rather like each other
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
na ná
:
rather like; rather similarhai chị em na ná nhauThe two sisters are rather like each other
+
dysphoria
:
(y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng
+
riven
:
((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nátheart riven with grief (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
+
rụi
:
Waste, ravaged completelyVườn cháy rụiThe orchard was laid waste (ravaged completely) by fireLúa chết rụiThe field was laid waste because all the rice plants were dead
+
vô sự
:
unharmed, unhurt